phòng ngự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng ngự+ verb
- to defend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng ngự"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phòng ngự":
phòng ngủ phòng ngự phòng ngừa phương ngữ - Những từ có chứa "phòng ngự" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 467